Có 1 kết quả:
古老 gǔ lǎo ㄍㄨˇ ㄌㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
già cả
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient
(2) old
(3) age-old
(2) old
(3) age-old
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0